Hotline: 0366406323
Thiết bị Tâm Phát

Khám Phá Enzyme Giới Hạn: Lịch Sử, Vai Trò và Đặc Điểm Phân Cắt

Hoàng Công Minh
Ngày 06/10/2024

Enzyme Giới Hạn

Enzyme giới hạn, hay enzyme cắt giới hạn, đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của công nghệ sinh học. Chúng là những protein có khả năng nhận diện chính xác một đoạn trình tự ADN ngắn và cắt phân tử ADN ở vị trí đặc hiệu. Nói cách khác, enzyme cắt giới hạn, cùng với ligase, đã tạo nên nền tảng cho ngành công nghệ ADN tái tổ hợp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp các bạn tìm hiểu sâu hơn về enzyme cắt giới hạn.

Lịch Sử của Enzyme Giới Hạn

Vào đầu những năm 1950, một số nhóm nghiên cứu đã phát hiện ra sự khác biệt trong khả năng gây nhiễm của thực khuẩn thể vào các dòng vi khuẩn chủ khác nhau của cùng một loài. Hiện tượng này, được mô tả bởi Grasso và Paigen, cho thấy rằng khi phage λ được nhân giống trong một dòng vi khuẩn (ví dụ, E. coli C) rồi được dùng để nhiễm vào một chủng vi khuẩn khác cùng loài (ví dụ, E. coli K), tỷ lệ lây nhiễm giảm đáng kể so với việc tái lây nhiễm vào dòng chủ ban đầu (E. coli C). Dòng vi khuẩn chủ mới (E. coli K) dường như có khả năng chống lại sự xâm nhập của phage. Các nhà nghiên cứu cũng nhận thấy đây không phải là hiện tượng di truyền, vì phage phát triển trên dòng mới vẫn có thể nhiễm chủng vi khuẩn đó ở tỷ lệ bình thường sau một vòng lây nhiễm. Hiện tượng này được xác định là sự biến đổi kiểm soát vật chủ và đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng để khám phá cơ chế sâu xa bên trong.

Đến những năm 1960, cơ chế dưới sự biến đổi kiểm soát vật chủ được xác định là do enzyme phân cắt ADN phage, dẫn tới việc khám phá và phân lập các enzyme giới hạn. Vào đầu thập kỷ 60, Werner Arber phát hiện rằng yếu tố quyết định phổ vật chủ nằm trên ADN của phage, và các thí nghiệm sau đó chỉ ra rằng methionine có vai trò trong việc bảo vệ vật chủ. Những kết quả này đã dẫn tới đề xuất một hệ thống sửa đổi hạn chế (R-M restriction-modification), trong đó enzyme giới hạn và methylase từ vật chủ hoạt động cùng nhau để cắt ADN virus ngoại sinh (không bị methyl hóa) trong khi vẫn bảo vệ ADN vật chủ qua methyl hóa.

Đáng chú ý, phần lớn công trình đầu tiên về hệ thống sửa đổi hạn chế R-M tập trung vào các nhóm enzyme giới hạn kiểu I và III, được phân loại theo cấu trúc và chức năng. Tuy nhiên, tính hữu dụng đầy đủ của enzyme giới hạn chỉ trở nên rõ ràng khi Kent Wilcox và Hamilton Smith khám phá ra HindII, enzyme cắt giới hạn đầu tiên thuộc kiểu II. HindII nhận diện một trình tự ADN đối xứng và cắt theo cách xác định trong trình tự đó. Đặc tính này cũng xuất hiện ở hầu hết các enzyme giới hạn kiểu II ban đầu, dẫn đến Kathleen Danna và Daniel Nathans sử dụng HindII trong lập bản đồ vật lý của ADN SV40 (simian virus 40), quy trình này được gọi là lập bản đồ bằng enzyme giới hạn.

Nhờ vào những công trình tiên phong này, Daniel Nathans, Hamilton Smith và Werner Arber đã được trao giải Nobel về Sinh lý và Y học năm 1978. Cùng với việc phát hiện ra DNA ligase, enzyme giới hạn đã mở ra kỷ nguyên mới cho công nghệ ADN tái tổ hợp, giống như việc "Thiết Bị Tâm Phát" mang lại sự chuyển mình cho nhiều lĩnh vực khác.

Enzyme giới hạn

Enzyme giới hạn

Quy ước đặt tên enzyme giới hạn

Quy ước đặt tên xem xét ba điểm là nguồn gốc sinh vật của enzyme – chi, loài, và chủng hoặc serotype — để phát triển một tên ngắn gon bằng cách đánh số để thể hiện nhiều enzyme cắt giới hạn từ cùng một chủng. Ví dụ, enzyme HindIII (hay Hind III theo danh pháp trước đây) thể hiện:

  • “H” là viết tắt của Haemophilus

  • “in” là viết tắt ủa influenzae

  • “d” nghĩa là serotype d

  • “III” để phân biệt với các enzyme cắt giới hạn khác với Haemophilus influenza serotype d (ví dụ, HindII với HindIII)

Phân loại enzyme cắt giới hạn

Enzyme cắt giới hạn được phân thành bốn loại, dựa trên sự phức tạp về cấu trúc, trình tự nhận biết, vị trí cắt, và cofactor được yêu cầu. Bảng dưới đây tổng kết các đặc điểm khác nhau giữa các loại.

Loại Enzyme

Đặc tính

Kiểu I
(Type I)

  • Dạng protein đa tiểu phần với cả hai hoạt tính cắt giới hạn và methyl hóa

  • Yêu cầu ATP

  • Vị trí cắt thì có một khoảng cách khác nhau từ vị trí nhận biết

Kiểu II

(Type II)

  • Trình tự nhận biết đặc hiệu

  • Vị trí cắt trong hoặc gần với trình tự nhận biết

  • Tạo đầu 5′ phosphate và đầu 3′ hydroxyl ở vị trí cắt

  • Yêu cầu Mg2+ cho hầu hết các trường hợp

Kiểu III

(Type III)

  • Trình tự nhận biết hai phần theo hướng ngược chiều

  • Vị trí cắt có một khoảng cách đặc hiệu với một trình tự nhận biết

  • Yêu cầu ATP

Kiểu IV

(Type IV)

  • Chỉ cắt trình tự ADN bị methyl hóa

  • Vị trí cắt cách khoảng 30 bp tính từ vị trí nhận biết

Bởi vì các đặc tính đặc hiệu của enzyme giới hạn loại II, chúng đã trở nên được sử dụng phổ biến nhất trong nhiều ứng dụng nghiên cứu như nhân dòng và phân tích ADN cho lĩnh vực pháp y. Kiểu cắt đặc hiệu của những enzyme này dẫn tới việc sử dụng chúng trong phân tích đa hình độ dài các đoạn cắt giới hạn (restriction fragment length polymorphism-RFLP), và đó là cơ sở của các nghiên cứu pháp y. Ligase là enzyme kết nối đầu 5′ phosphate và 3′ hydroxyl của hai đoạn phân tử ADN, giúp có thể tái sắp xếp và cấu trúc lại phân tử ADN sau khi bị cắt bởi enzyme giới hạn – đây là nguyên lý cơ bản của ADN tái tổ hợp.

Do sự hữu ích của chúng trong nghiên cứu sinh học phân tử, enzyme cắt giới hạn kiểu II là loại enzyme được nghiên cứu nhiều nhất và là nhóm lớn nhất. Hơn 3,500 enzyme giới hạn lớp II đã được xác định đặc tính và phân loại tiếp thành các nhóm như Type IIP, IIA, IIB, IIC, IIS…, trong đó enzyme Type IIP, nhận ra trình tự đích đối xứng, là dạng enzyme được sản xuất và thương mại hóa lớn nhất trên thị trường.

Vị Trí Nhận Biết và Sự Phân Cắt Đặc Hiệu

Một cách quan trọng khác để phân loại và so sánh enzyme cắt giới hạn là thông qua các khái niệm isoschizomerneoschizomer.

Isoschizomer là các enzyme giới hạn có cùng vị trí nhận biết và sự đặc hiệu. Ví dụ, cả AgeI và BshT1 đều nhận diện và cắt tại trình tự 5′-A↓CCGGT-3′. Tuy nhiên, một nhóm isoschizomers có thể khác nhau về sự ưu tiên vị trí, điều kiện phản ứng, độ nhạy với methyl hóa, và hoạt động sao (star activity).

Neoschizomers là các enzyme nhận diện cùng một trình tự nhưng cắt ADN ở các vị trí khác nhau. Ví dụ, SmaI (5′-CCC↓GGG-3′) và XmaI (5′-C↓CCCGGG-3′) là một bộ neoschizomer. Cả hai enzyme đều nhận biết trình tự 5′-CCCGGG-3′, nhưng chúng cắt ở vị trí khác nhau, tạo ra các kiểu đầu khác nhau (trong trường hợp này, đầu bằng với SmaI và đầu 5′ thò ra đối với XmaI).

Sự đa dạng của các enzyme với các đặc hiệu khác nhau ở cả trình tự nhận biết và kiểu phân cắt làm cho enzyme giới hạn trở thành một công cụ cực kỳ linh hoạt và mạnh mẽ trong thao tác với vật liệu di truyền, tương tự như cách "Thiết Bị Tâm Phát" nâng cao hiệu quả trong các lĩnh vực nghiên cứu khác.

Trên đây là bài viết tổng quan về enzyme cắt giới hạn. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích cho quý khách. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp nhiều hóa chất và thiết bị sinh học như cao nấm men, thạch bột ngô, kháng sinh kanamycin, máy đo CO2 và O2, pen-strep, và nhiều sản phẩm khác. Chúng tôi rất mong nhận được sự hỗ trợ và ủng hộ từ quý khách.

Thiết kế labo thụ tinh ống nghiệm đạt chuẩn – Yếu tố quan trọng trong thành công điều trị IVF cùng Tâm Phát Medical

Hoàng Công Minh
|
Ngày 18/10/2024

Thiết kế labo thụ tinh ống nghiệm đạt chuẩn – Yếu tố quan trọng trong thành công điều trị IVF cùng Tâm Phát Medical Trong quá...

Xem thêm

Lựa Chọn Kính Hiển Vi Phù Hợp Trong Phòng Lab IVF: Vai Trò Quan Trọng Và Giải Pháp Từ Thiết Bị Tâm Phát

Hoàng Công Minh
|
Ngày 14/10/2024

Kính hiển vi đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các phòng thí nghiệm hỗ trợ sinh sản (IVF), đặc biệt là đối với...

Xem thêm

Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2: Tổng Quan và Ứng Dụng

Hoàng Công Minh
|
Ngày 07/10/2024

Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2: Tổng Quan và Ứng Dụng Giới thiệu về Tủ An Toàn Sinh Học Tủ an toàn sinh học cấp 2...

Xem thêm

Tủ An Toàn Sinh Học: Giải Pháp Bảo Vệ Toàn Diện Cho Phòng Thí Nghiệm Tại Thiết Bị Tâm Phát

Hoàng Công Minh
|
Ngày 05/10/2024

Tủ An Toàn Sinh Học: Thiết Bị Bảo Vệ Trong Phòng Thí Nghiệm Trong môi trường phòng thí nghiệm, việc sử dụng các kỹ thuật nghiên...

Xem thêm

NHẬN THÔNG TIN KHUYẾN MẠI QUẢNG BÁ SẢN PHẨM

Giỏ hàng